Có 2 kết quả:

年迈 niên mại年邁 niên mại

1/2

niên mại

giản thể

Từ điển phổ thông

già cả, nhiều tuổi

Bình luận 0

niên mại

phồn thể

Từ điển phổ thông

già cả, nhiều tuổi

Bình luận 0